Cách đọc thính lực đồ của bạn - UCSF EARS
Hiểu kết quả

Cách đọc thính lực đồ của bạn

Hiểu kết quả kiểm tra thính lực của bạn — những đường, ký hiệu và con số đó thực sự nói gì về sức khỏe thính giác và cuộc sống hằng ngày của bạn.

Bài viết này nói về điều gì

Hướng dẫn này giúp bạn hiểu thính lực đồ mà bạn nhận được từ chuyên viên thính học hoặc người phụ trách chăm sóc thính lực. Chúng ta sẽ cùng xem biểu đồ thể hiện điều gì, cách đọc kết quả và quan trọng nhất — tất cả những điều đó có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hằng ngày của bạn.

Việc được trao một biểu đồ đầy các dấu X và O có thể khiến bạn thấy kỳ lạ, như thể thính lực — thứ bạn dựa vào suốt cả đời — bị thu gọn thành vài dấu chấm trên một ô lưới. Hầu hết mọi người khi nhìn thính lực đồ đầu tiên của mình đều nghĩ: “Tôi không hiểu chút nào mình đang nhìn gì”.

Điều đó hoàn toàn bình thường. Thính lực đồ chứa một lượng thông tin rất lớn trong một biểu đồ trông khá đơn giản. Nhưng khi hiểu được những điều cơ bản, bạn sẽ có thể tự đọc kết quả kiểm tra thính lực của mình và biết chính xác chuyện gì đang xảy ra với thính lực.

Hiểu cấu trúc cơ bản

Thính lực đồ về cơ bản là một “bản đồ” thính lực của bạn. Giống như mọi loại bản đồ khác, khi bạn hiểu mình đang nhìn gì, nó trở nên cực kỳ hữu ích. Hãy cùng tách nhỏ các phần chính.

Hai trục: tần số và âm lượng

Trục ngang (ở phía trên) thể hiện tần số, đo bằng Hertz (Hz). Hãy tưởng tượng đây là “độ cao của âm thanh”: từ âm trầm như tiếng trống bass ở phía bên trái (250 Hz) đến âm cao như tiếng chim hót ở phía bên phải (8000 Hz). Các con số thường là: 250, 500, 1000, 2000, 4000, 8000.

Trục dọc (chạy xuống dưới) thể hiện cường độ, đo bằng decibel (dB). Đây là mức độ âm thanh cần lớn đến đâu để bạn nghe được. Điểm hơi ngược đời là: các số bắt đầu từ 0 ở phía trên và tăng dần xuống đến khoảng 120 ở phía dưới. Dấu càng nằm thấp trên biểu đồ thì âm thanh phải càng lớn bạn mới nghe được.

Hiểu các ký hiệu

Những dấu X và O đó không hề ngẫu nhiên — chúng kể một câu chuyện quan trọng về từng tai, được đo riêng biệt.

O (vòng tròn đỏ) Tai phải, đường dẫn không khí (âm thanh đi qua ống tai ngoài)
X (dấu chéo xanh) Tai trái, đường dẫn không khí (âm thanh đi qua ống tai ngoài)
< (ngoặc đỏ) Tai phải, dẫn truyền qua xương (âm thanh đi thẳng tới tai trong)
> (ngoặc xanh) Tai trái, dẫn truyền qua xương (âm thanh đi thẳng tới tai trong)

Khi chuyên viên thính học đặt tai nghe lên tai bạn và phát các tiếng “bíp” với nhiều độ cao và âm lượng khác nhau, mỗi dấu trên biểu đồ thể hiện âm thanh nhỏ nhất mà bạn có thể nghe được ở tần số đó.

Các mức độ mất thính lực: các con số nói gì

Thính lực của bạn được phân loại dựa trên vị trí các dấu đó nằm trên biểu đồ. Dưới đây là những điều chuyên viên thính học thường xem xét:

Mức độ mất thính lực Khoảng decibel Ý nghĩa
Bình thường -10 đến 25 dB Bạn có thể nghe những âm thanh rất nhỏ. Không gặp khó khăn trong môi trường yên tĩnh hoặc nhiều tiếng ồn.
Nhẹ 26 đến 40 dB Khó nghe giọng nói nhỏ, đặc biệt là khi có tiếng ồn xung quanh. Bạn có thể bỏ lỡ một phần cuộc trò chuyện.
Vừa 41 đến 55 dB Khó nghe cuộc trò chuyện với giọng nói bình thường. Bạn có khả năng cần máy trợ thính.
Vừa nặng 56 đến 70 dB Rất khó nghe cuộc trò chuyện bình thường. Cần các loại máy trợ thính mạnh.
Nặng 71 đến 90 dB Chỉ nghe được những âm thanh rất lớn. Thường được khuyến nghị dùng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử.
Đặc biệt nặng 91+ dB Thính lực còn lại rất ít. Thường cần ốc tai điện tử hoặc các thiết bị hỗ trợ chuyên biệt khác.

Lưu ý quan trọng về giá trị trung bình

Chuyên viên thính học thường tính “ngưỡng trung bình âm đơn” (PTA) bằng cách lấy trung bình các ngưỡng nghe ở 500, 1000 và 2000 Hz. Con số này cho một cái nhìn nhanh, nhưng không kể hết mọi chuyện. Hình dạng thính lực đồ của bạn quan trọng không kém gì giá trị trung bình.

Các dạng biểu đồ thường gặp: hình dạng nói lên điều gì

Mất thính lực tần số cao (“dốc trượt tuyết”)

Đây là dạng phổ biến nhất, đặc biệt trong mất thính lực liên quan đến tuổi tác. Các dấu nằm gần phần trên của biểu đồ (nghe tốt) ở phía bên trái, nhưng giảm xuống đáng kể khi đi về phía bên phải.

Những điều bạn có thể cảm nhận: Khó nghe giọng phụ nữ và trẻ em, và các âm phụ âm như s, f, th, sh. Bạn có thể thường xuyên nói: “Tôi nghe thấy tiếng bạn nói, nhưng không hiểu bạn nói gì” — vì bạn nghe được các nguyên âm tần số thấp nhưng lại bỏ lỡ các phụ âm tần số cao.

Mất thính lực tần số thấp (“dốc ngược”)

Dạng này ít gặp hơn. Các dấu của bạn nằm thấp hơn (nghe kém hơn) ở phía bên trái và cải thiện dần về phía bên phải. Bạn có thể khó nghe các âm trầm, tiếng xe cộ ầm ầm, nhưng nghe tốt các âm cao.

Dạng phẳng

Các ngưỡng nghe của bạn tương đối giống nhau ở tất cả các tần số. Điều này có thể do tiếp xúc tiếng ồn lớn hoặc một số loại thuốc. Máy trợ thính thường hoạt động rất tốt với dạng mất thính lực phẳng vì chúng khuếch đại khá đồng đều ở mọi tần số.

Dạng “cắn miếng bánh” (mất thính lực tần số trung)

Nghe tốt ở tần số thấp và cao, nhưng có một “chỗ lõm” ở tần số trung. Dạng này thường mang tính di truyền và gây khó khăn đặc biệt với các tần số cốt lõi của lời nói.

Khi sự khác biệt giữa hai tai là quan trọng

Nếu thính lực đồ của bạn cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai tai (chênh nhau hơn 15 dB), chuyên viên thính học có thể sẽ đề nghị làm thêm các xét nghiệm. Mất thính lực đột ngột và không đều giữa hai tai có thể là dấu hiệu của những tình trạng cần được khám gấp và được xem là một tình trạng cấp cứu y khoa.

Kết quả có ý nghĩa gì trong cuộc sống hằng ngày

“Quả chuối lời nói”

Nếu để ý kỹ, ở nhiều thính lực đồ bạn sẽ thấy một vùng có hình giống quả chuối trên biểu đồ. Đó là vùng thể hiện các âm thanh của lời nói bình thường.

Khi các ngưỡng nghe của bạn nằm bên dưới vùng “quả chuối lời nói”, đó là những âm mà bạn dễ bị bỏ lỡ trong các cuộc trò chuyện. Điều này giải thích tại sao hai người có cùng “mức độ” mất thính lực nhưng trải nghiệm lại rất khác nhau — vì còn phụ thuộc vào phần nào của lời nói họ vẫn nghe được.

Đường dẫn không khí và dẫn truyền qua xương

Đường dẫn không khí thể hiện khả năng nghe tổng thể của bạn khi âm thanh đi theo đường bình thường qua ống tai. Dẫn truyền qua xương bỏ qua tai ngoài và tai giữa, truyền rung động trực tiếp đến tai trong.

So sánh hai đường này giúp xác định loại mất thính lực:

  • Hai đường trùng nhau: Mất thính lực tiếp nhận (vấn đề ở tai trong).
  • Có khoảng cách (đường không khí kém hơn đường xương): Mất thính lực dẫn truyền (tắc nghẽn hoặc vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa).
  • Cả hai đều kém: Mất thính lực hỗn hợp.

Điều cốt lõi

Thính lực đồ là bản tóm tắt trực quan về mức độ nhỏ của âm thanh mà bạn có thể nghe được ở các độ cao khác nhau với từng tai. Vị trí và hình dạng của những dấu X và O đó cho chuyên viên thính học thấy không chỉ “mức độ nặng” của mất thính lực, mà còn cả những âm nào khó nghe nhất với bạn và điều đó ảnh hưởng thế nào đến giao tiếp hằng ngày.

Mức độ mất thính lực (nhẹ, vừa, nặng, v.v.) chỉ là một phần của câu chuyện. Hình dạng thính lực đồ và việc đường dẫn không khí có trùng với đường dẫn qua xương hay không giúp đội ngũ chăm sóc của bạn xác định nguyên nhân có thể xảy ra và lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất.

Bạn không cần phải tự mình giải mã biểu đồ. Hãy mang theo câu hỏi đến gặp chuyên viên thính học và dùng hướng dẫn này cùng với kết quả của bạn để đưa ra quyết định có cơ sở về máy trợ thính, ốc tai điện tử hoặc các bước tiếp theo khác.

Bước tiếp theo: dùng kết quả để lập kế hoạch chăm sóc

Giờ đây khi đã hiểu thính lực đồ của mình, bạn có thể bắt đầu kết nối kết quả đó với các quyết định trong đời sống thực — như thời điểm thử máy trợ thính, cách chọn công nghệ phù hợp và loại chăm sóc theo dõi mà bạn có thể cần.